60 từ vựng tiếng Nhật sơ cấp về chủ đề du lịch dành cho trình độ sơ cấp

Nếu bạn đang có kế hoạch chuẩn bị đi “du hí” tại Nhật Bản, hãy ghi vào sổ tay các từ vựng tiếng Nhật sơ cấp về chủ đề du lịch ngay dưới đây nhé.
60 từ vựng tiếng Nhật sơ cấp về chủ đề du lịch dành cho trình độ sơ cấp

Còn đối với các bạn đang theo ngôn ngữ này, đây sẽ là cơ hội để bạn trau dồi thêm một chủ đề về từ vựng tiếng Nhật nâng cao trong cuộc sống giao tiếp bằng tiếng Nhật hàng ngày. Hãy cùng trung tâm dạy tiếng nhật SOFL tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé.


Tổng hợp 60 từ vựng tiếng nhật về chủ đề du lịch.


1. ガイド ガイド _ Hướng dẫn
2. 何ヶ所 なんヶところ _ Vài chỗ; vài nơi
3. しょくじ _ Bữa ăn
4. ロビー ロビー _ Sảnh; lobby
5. ホテル _ Khách sạn
6. レストラン _ Nhà hàng
7. しゅっぱつ _ Xuất phát; khởi hành
8. きょうかい _ Nhà thờ
9. どうぶつえん _ Sở thú; thảo cầm viên
10. はくぶつかん _ Viện bảo tàng
11. ゆうえんち _ Khu vui chơi ; giải trí
12. ちゅうしょく _ Bữa ăn trưa
13. ちょうしょく _ Bữa ăn sáng
14. ゆうしょく _ Bữa ăn tối
15. しゅうごう _ Tập trung; tụ họp
16. こうがい _ Ngoại ô
17. めいしょきゅうせき _ Khu danh thắng di tích cổ
18. まわる _ Vòng quanh ; dạo quanh
19. れきしきねんかん _ Bảo tảng lịch sử
20. おしろ _ Thành trì; ngôi thành
21. こうじょう _ Công trường ; nhà máy
22. しない _ Nội thành ; trong thành phố
23. もどる _ Quay về
24. とうちゃく _ Tới nơi
25. こうくうけん _ Vé máy bay
26. とうきょうゆき _ ( xe lửa; xe điện…) đi Tokyo
27. びん _ Chuyến bay số 16
28. まんせき _ Hết chỗ
29. いちばんのびん _ Chuyến bay sớm nhất
30. あいている _ Còn chỗ; trống chỗ
31. にってい _ Lịch trình ; shedule
32.にもつ _ Hành lý
33. がんか _ Trước mắt
34. みおろす _ Nhìn xuống
35. みあげる _ Nhìn lên
36. ふもと _ Chân núi
37. ちゅうふく _ Lưng núi
Xem Thêm : Phương pháp học tiếng Nhật online hiệu quả nhanh chóng

38. ちょうじょう _ Đỉnh núi
39. じこく _ Thời điểm
40. くうこう _ Sân bay
41. のりかえ _ Chuyển xe lửa / xe điện…
42. ジェットコースター _ Tàu điện lượn
43. おばけやしき _ Nhà ma
44. かいぞくせん _ Tàu cướp biển (trò chơi trong khu giải trí)
45. ひがえりりょこう _ Du lịch đi về trong ngày
46. のりもの _ Phương tiện di chuyển
47. とざんぐち _ Cửa leo / lên núi
48. ケーブルカー _ Xe cáp
49. バス _ Xe bus
50. みずうみ _ Hồ nước
51. かいさつぐち _ Cửa soát vé
52. みなみ・にしでいりくち _ Cửa ra phía nam / tây
53. もうふ _ Chăn
54. ふとん _ Nệm
55. ハイキングコース _ Tour leo núi
56. みはらし _ Cảnh sắc; phong cảnh
57. しょようじかん _ Thời gian tham quan
58. きゅうけいじょ _ Chỗ nghỉ / dừng chân
59. けしき _ Cảnh sắc; phong cảnh
60. ふきんをさんさく _ Tham quan vòng vòng

Bài viết trên là tổng hợp của 60 từ vựng tiếng nhật về chủ đề du lịch. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc cả nhà một ngày học tập và làm quá trình hiệu quả!

Nhận xét