Học tiếng Nhật qua một số từ vựng chủ đề điện thoại

Hôm nay chúng ta sẽ cùng học thêm từ vựng tiếng Nhật về chủ đề điện thoại và khi giao tiếp qua bài viết Nhật ngữ SOFL chia sẻ dưới đây nhé.

Học từ vựng tiếng Nhật về điện thoại

Tiếng Nhật liên quan đến hợp đồng.

Hợp đồng: 契約 (keiyaku)
Điện thoại: 携帯電話 (Keitaidenwa)
Đổi máy: 機種変更 (Kishuhenkou)
Bảo hiểm: 保険 (Hoken)
Sim: シム (Simu)
Điện thoại nắp gập: ガラケー携帯電話 (Garake- Keitaidenwa)
Đổi từ mạng A sang B: AからBにのりかえる ( A kara B ni norikaeru)
Phá hợp đồng: 解約する (kaiyaku suru)
Mã 4 chữ số: MNPコード (MNP co-do, tuyệt đối không cho người khác biết mã này)
Điện thoại miễn phí tiền thân máy: 無料の携帯電話 (Muryou no keitaidenwa)
Sim trả trước: プリペイドのシム (Puripeido no simu, prepaid sim)
Hạn chế dung lượng: データ制限 (De-ta seigen)
Không hạn chế: 制限のない (Seigen no nai)

Tiếng Nhật liên quan đến thanh toán.

Tiền thân máy: 本体料金 (Hontai ryoukin)
Tiền hàng tháng: 月額料 (Getsu gaku ryou)
Tiền phạt khi phá hợp đồng 解約料金 (Kaiyaku ryoukin)
Thanh toán tiền thân máy trong một lần:一括でお支払い (ikkatsu de oshiharai)

Liên quan đến khuyến mại.

Tặng tiền mặt キャッシュバック (Kyasshubakku, Cash back)
Giảm tiền cước 料金割引 (Ryoukin waribiki)
Chương trình khuyến mãi キャンペーン  (Kyanpe-n, Campaign)
Khuyến mại cho học sinh sinh viên: 学割 (Gakuwari) hay 学生割引 (Gakusei waribiki)

Tìm hiểu thêm chương trình học tiếng Nhật online trên mạng cho người bận rộn

Một số câu giao tiếp khi nghe điện thoại tiếng Nhật.

1. Alô, tôi tên là Hoa
=> Moshi moshi, Hoa to moushimasu
2. Chị Tanaka có ở đó không ạ
=> Tanakasan wa irasshai masuka
3. Tôi không nghe rõ. Chị có thể nói to hơn 1 chút được không ạ ?
=> Yoku kikoemasen kara, mou sukoshi ooki koe de hanashite itadakemasen ka
4. Cho tôi xin số điện thoại của trung tâm dạy tiếng Nhật
=> Nihongo centaa no denwabangou wo onegaishimasu
5. Tôi không biết số điện thoại của trung tâm đó
=> Sono centaa no bangou ga wakarimasen
6. Vậy thì anh phải tra danh bạ điện thoại
=> Denwachou wo hikanakutewa ikemasen
7. Mã vùng là bao nhiêu nhĩ
=> Shigaikyokuban wa nanban desu ka
8. Nếu ở trong thành phố thì hông cần mã vùng
=>Shinaitsuuwa nara, shigai kyokuban wa irimasen
9. Chuông điện thoại reo nhưng không ai bắt máy
=> Yobidashioto ga narimasu ga, dare mo deteimasen
10. Alô, cho tôi gặp chị Khanh
=> Moshi moshi, Khanh san wo onegaishimasu
11. Xin vui lòng chờ 1 chút
=> Shoushou omachi kudasai
12. Xin lỗi, cô ấy hiện giờ không có ở đây
=> Sumimasen ga, ima, dekakute imasu
13. Khi nào chị ấy về
=> Kare wa itsu okaeri ni narimasu ka
14. Tôi cũng không rõ
=> Moushi wake gozaimasen ga, wakarimasen
15. Ông có gửi lời nhắn lại không ạ ?
=> Nani ka tsutaemashou ka
16. Vâng, có
=> Ee, onegaishimasu
17. Làm ơn nhắn với anh ấy là hãy gọi lại cho tôi gấp nhé
=> Kare ga modorare mashitara, watashi ni sugu denwa suru to otsutae kudasai
18. Số điện thoại của tôi là…..
=> Denwa bangou wa……
19. Máy bận
=> Hanashi chuu desu
20. Đường truyền có nhiều tạp âm quá
=> Zatsuon ga yoku hairimasu
21. Nhầm số
=> Denwa bangou wo machigae mashite
22. Gọi lại thử xem sao
=> Mata kakenaoshimashou

Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề điện thoại và giao tiếp khi nghe điện thoại. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn học tốt.

Nhận xét