100 từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghiệp Ô tô (P2)

Nối tiếp bài 100 từ vựng tiếng Nhật về ngành công nghiệp Ô tô ở phần 1. Hôm nay các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật SOFL học thêm 100 từ vựng tiếp theo về Ô tô qua bài viết dưới đây nhé.
học từ vựng tiếng nhật


100 Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghiệp Ô tô

101
一定
いってい
cố định,không đổi
102
一定速度
いっていそくど
tốc độ không đổi,tốc độ liên tục
103
一般
いっぱん
thông thường
104
一般構造用圧延鋼材
いっぱんこうぞうようあつえんこうざい
thép chịu lực thông thường
105
移動
いどう
di động,di chuyển
106
移動側
いどうがわ
hướng di chuyển
107
移動距離
いどうきょり
cự ly chuyển động,khoảng cách di chuyển
108
移動指令
いどうしれい
chỉ thị di chuyển
109
移動量
いどうりょう
lượng di chuyển
110
以内
いない
trong vòng,trong phạm vi
111
イニシャル点
いにしゃるてん
điểm bắt đầu,điểm khởi đầu
112
異熱
いねつ
nhiệt bất thường
113
命綱
いのちづな
dây an toàn
114
異物
いぶつ
vật lạ,vật bất thường
115
異物混入
いぶつこんにゅう
trộn lẫn vật lạ
116
鋳物
いもの
sản phẩm đúc
117
医療処置
いりょうしょち
xử lý y tế
118
引火性
いんかせい
tính dẫn lửa
119
引火点
いんかてん
điểm dẫn lửa
120
インターフェイス
bề mặt chung,giao diện,mặt phân giới
121
インビーダンス
trở kháng
122
インボリュート曲線
いんぼりゅーときょくせん
đường cong phức tạp,đường gâp khúc phức tạp
123
インボリュート歯車
いんぼりゅーとはぐるま
bánh răng phức tạp
124
引力
いんりょく
lực hấp dẫn
125
インロー継手
いんろーつぎて
khớp nối lồng ống
126
インロー溝
いんろーみぞ
rãnh nối ống
127
植込みボルト
うえこみぼると
chốt đóng vào,cốt cài vào,chốt đệm
128
上の許容差
うえのきょようさ
độ sai lệch giới hạn trên
129
ウェブ(心厚)
うぇぶ(しんあつ)
lưỡi cưa,thân thanh ray,đĩa bánh xe
130
ウォームギャー
うぉーむぎゃー
worm gear,bánh vít,bánh răng
131
受ける
うける
nhận,tiếp nhận
132
右行
うこう
bên phải
133
失う
うしなう
mất,đánh mất
134
薄い
うすい
mỏng
135
薄板用ドリル
うすいたようどりる
máy khoan dùng tấm ép mỏng
136
薄型
うすがた
dạng mỏng
137
薄型シリンダー
うすがたしりんだー
xi lanh,trục lăn loại mỏng
138
渦電流
うすでんりゅう
dòng điện fuco
139
薄物
うすもの
vật mỏng
140
内側
うちがわ
phía trong
141
内歯車(内ば歯車)
うちはぐるま(うちばはぐるま)
bánh răng phía trong
142
移す
うつす
dịch chuyển,rời đi
143
うで
cánh tay
144
有無
うむ
có hay không
145
売値
うりね
giá bán
146
上向き削り
うわむきけずり
cự cán(làm gờ)hướng lên trên
147
運転準備回路
うんてんじゅんびかいろ
mạch chuẩn bị vận hành
148
運転準備ボタン
うんてんじゅんびぼたん
nút khởi động,nút chuẩn bị khởi động
149
運転条件
うんてんじょうけん
điều kiện chuyển động
150
運動
うんどう
vận động
151
運搬
うんぱん
vận chuyển
152
運搬具
うんぱんぐ
dụng cụ vận chuyển
153
雲母
うんも
mica(khoáng chất)
154
cán,tay cầm
155
エアー
không khí
156
エアー圧力開放回路
mạch giải phóng áp lực khí
157
エアー圧力開放バルブ
えあーあつりょくかいほうばるぶ
van giải phóng áp lực khí
158
エアーソース回路
えあーそーすかいろ
mạch nguồn khí
159
エアーハイドロコンバータ
thiết bị chuyển khí thành nước
160
エアーハイドロブースター
bộ khuếch đại khí - nước
161
エアドライヤ
máy làm khô khí
162
エアフィルタ
máy lọc khí
163
エアミスト
máy phun sương
164
エアミストルブリケータ
dụng cụ tra dầu mỡ cho máy phun sương
165
永久
えいきゅう
vĩnh cửu
166
影響
えいきょう
ảnh hưởng
167
衛生
えいせい
vệ sinh
168
衛生法
えいせいほう
luật vệ sinh
169
栄養
えいよう
dinh dưỡng
170
ATC
えーてぃーしー
thiết bị thay dao tự động
171
Aポート
えーぽーと
cổng A
172
液晶
えきしょう
tinh thể lỏng
173
液晶表示装置
えきしょうひょうじそうち
thiết bị hiển thị màn hình tinh thể lỏng
174
液体
えきたい
chất lỏng,thể lỏng
175
エジェクタ
thiết bị đẩy ra
176
X-R管理図
えっくすあーるかんりず
biểu đồ quản lý X-R
177
NCフライス盤
えぬしーふらいすばん
máy phay,máy cán điều khiển bằng số
178
FA
えふえー
tự động hóa nhà máy
179
FMS
えふえむえす
hệ thống sản xuất linh hoạt
180
エプロン
tấm chắn
181
MDI
えむでぃーあい
nhập dữ liệu thủ công(viết bằng tay)
182
エラー表示
えらーひょうじ
hiển thị sai số,hiển thị lỗi
183
選ぶ
えらぶ
chọn lựa
184
LS不良回路
えるえすふりょうかいろ
mạch lỗi kích thước lớn
185
えん
hình tròn
186
円滑
えんかつ
nhẵn,trơn,trôi chảy,suôn sẻ
187
円弧
えんこ
hình(đường)tròn hình cung
188
円弧中心
えんこちゅうしん
trung tâm hình cung
189
円弧歯厚
えんこはあつ
độ dày hình vòng cung
190
円弧補間
えんこほかん
phép nội suy đường tròn
191
円弧補完
えんこほかん
phép nội suy đường tròn
192
演算
えんざん
tính toán
193
演算回路
えんざんかいろ
mạch tính toán
194
遠心分離機
えんしんぶんりき
máy ly tâm
195
遠心力
えんしんりょく
lực ly tâm
196
円すい
えんすい
hình nón
197
円すいカム
えんすいかむ
cam hình nón
198
円すいころ軸受
えんすいころじくうけ
ổ bi lăn hình nón
199
円すい継手
えんすいつぎて
bộ nối hình nón
200
円すいばね
えんすいばね
lò xo hình nón

Nhận xét