100 từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghiệp Ô tô (P1)

Có thể nói ngành công nghiệp ô tô đang thực sự bắt đầu khởi sắc, và chắc hẳn nó sẽ tạo rất nhiều việc làm cũng như tìm ra những kỹ sư tài năng tương lai. Hãy cùng Trung tâm Nhật ngữ SOFL học từ vựng tiếng Nhật về Ô tô.
tu vung tieng nhat ve oto

100 từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghiệp Ô tô


1
あーすせん 
アース線
dây điện âm,dây mát
2
IC
mạch tích hợp
3
合図 
あいず
dấu hiệu,tín hiệu
4
間  
あいだ
ở giữa
5
亜鉛 
あえん
kẽm,mạ kẽm
6
赤チン 
あかちん
thuốc đỏ (dược học)
7
赤チン災害 
あかちんさいがい
chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ
8
赤箱 
あかばこ
hộp màu đỏ
9
悪影響 
あくえいきょう
ảnh hưởng xấu
10
悪習慣 
あくしゅうかん
thói quen xấu
11
アクセイサリ
đồ phụ tùng
12
アクセプタ
chất nhận (vật lý ,hóa học)
13
アクチュエータ
chất kích thích,kích động,khởi động
14
浅い 
あさい
nông,cạn
15
遊び車 
あそびくるま
puli đệm,bánh xe đệm,bánh xe dẫn hướng
16
値 
あたい
giá trị
17
与える 
あたえる
cho,cung cấp,gây ra
18
当たり 
あたり
chính xác,trúng,khu vực lân cận
19
悪化 
あっか
xấu đi
20
扱う 
あつかう
sử dụng,điều khiển
21
厚さ 
あつさ
độ dày
22
圧縮
あっしゅく
nén,ép
23
圧縮空気
あっしゅくくうき
khí nén,khí ép
24
圧縮コイルばね
あっしゅくこいるばね
sự đàn hồi,cuộn dây nén,lò xo cuộn nén
25
圧縮力
あっしゅくりょく
lực nén
26
圧電現象
あつでんげんしょう
hiện tượng áp điện
27
集まり
あつまり
tập hợp
28
圧力
あつりょく
áp lực
29
圧力角
あつりょくかく
góc chịu áp lực,góc ép
30
圧力計
あつりょくけい
áp lực kế
31
圧力スイッチ
あつりょくすいっち
công tắc áp lực
32
圧力制御弁
あつりょくせいぎょべん
van điều chỉnh áp lực
33
圧力損失
あつりょくそんしつ
tổn hao áp lực
34
穴明け
あなあけ
khoan lỗ
35
穴あけ
あなあけ
khoan lỗ
36
穴明け作業
あなあけさぎょう
công việc khoan lỗ
37
穴径 
あなけい
đường kính lỗ
38
アナログ回路
あなろぐかいろ
mạch tương tự,mạch analog
39
アナログコンピュータ
máy điện toán(dùng các định lượng vật lý để thực hiện con số
40
アナログ信号
アナログしんごう
tín hiệu tương tự
41
あぶら
dầu
42
油穴
あぶらあな
lỗ dầu,miệng dầu,ống dầu
43
油くさび
あぶらくさび
chêm dầu
44
油砥石
あぶらといし
đá mài dầu
45
油溝
あぶらみぞ
đường rãnh dầu
46
アラーム
sự báo động,chuông báo động
47
荒削り
あらけずり
sự gia công,gọt giũa,mài
48
荒目
あらめ
thô,ráp
49
アルミナ
chất nhôm
50
アルミニウム
chất nhôm
51
泡立ち 
あわだち
sủi bọt,nổi bọt tạo bọt
52
安価
あんか
giá rẻ
53
アンギュラ軸受
あんぎゅらじくうけ
trục (bi)tiếp góc,giá,trục tiếp góc
54
アンギュラ玉軸受
あんぎゅらたまじくうけ
ổ bi cứng
55
暗号
あんごう
mật mã
56
安全
あんぜん
an toàn
57
安全カバー
あんぜんかばー
nắp an toàn
58
安全ギャップ
あんぜんぎゃっぷ
độ hở an toàn,khe hở an toàn,khoảng cách an toàn
59
安全靴
あんぜんくつ
giầy an toàn
60
安全係数
あんぜんけいすう
hệ số an toàn
61
安全性
あんぜんせい
nhân tố an toàn
62
安全装置
あんぜんそうち
thiết bị an toàn
63
安全対策
あんぜんたいさく
đối sách an toàn
64
アンダーカット
trạm trổ cắt ngắn,xén bớt
65
アンチャック
kẹp lại,bó lại,bóp lại
66
安定
あんてい
ổn định
67
安定時間
あんていじかん
thời gian ổn định
68
案内面
あんないめん
bề mặt hướng dẫn
69
異音
いおん
tiếng động lạ
70
以下
いか
ở dưới,phía dưới
71
以外
いがい
ngoài ra
72
意義
いぎ
ý nghĩa
73
以後
いご
sau đó
74
以降
いこう
từ sau
75
維持
いじ
duy trì
76
異臭
いしゅう
mùi lạ
77
異常
いじょう
bất thường
78
以上
いじょう
ở trên,kết thúc
79
異常音
いじょうおん
âm thanh lạ
80
異常個所
いじょうかしょ
chỗ,vị trí khác thường
81
異常処置
いじょうしょち
xử lý sự cố
82
異常磨耗
いじょうまもう
sự bào mòn,sự ăn mòn bất thường
83
位相
いそう
(vật lý)pha(cùng pha,lệch pha)
84
位相補正
いそうほせい
sử pha,điều chỉnh độ lệch pha
85
いた
tấm,miếng
86
板カム
うたかむ
tấm cam,cam dạng đĩa
87
位置
いち
vị trí
88
一員
いちいん
một thành viên,một thành phần
89
位置決め
いちきめ
quyết định vị trí,bố trí
90
位置決め制御
いちぎめせいぎょ
điều khiển vị trí
91
位置検出
いちけんしゅつ
tìm ra vị trí,phát hiện vị trí
92
1次側
いちじがわ
bộ phận đầu vào
93
一時停止
いちじていし
ngưng,nghỉ tạm thời,dừng tạm thời
94
位置指令方式
いちしれいほうしき
phương thức chỉ thị vị trí
95
一番タップ
いちばんたっぷ
bàn ren số 1
96
一部
いちぶ
một phần,bộ phận
97
一方向
いちほうこう
một hướng,một phương
98
一様
いちよう
đồng dạng,đồng loại,đồng phục
99
一連
いちれん
liên tục không ngừng
100
一種
いっしゅ
cùng loại

Với 100 từ vựng tiếng Nhật về Ô tô này, Trung tâm đào tạo tiếng Nhật SOFL hy vọng các bạn sẽ học thật tốt để chuẩn bị cho sự phát triển của tương lai sau này. Chúc các bạn thành công.

Nhận xét