Từ vựng tiếng Nhật về tiêu chí chọn người yêu

Bất kỳ ai trong chúng ta cũng đều có sự chọn lựa người yêu dựa trên những tiêu chí do mình đặt ra.
Từ vựng tiếng Nhật về tiêu chí chọn người yêu

Có người đặt ra những tiêu chuẩn cực kỳ cao, có người lại bình dị và gần gũi dễ dàng tìm kiếm trong cuộc sống. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về tiêu chí chọn người yêu được khảo sát và lựa chọn nhiều nhất. Bạn sẽ chọn tiêu chí nào?

Từ vựng tiêu chí chọn người yêu

Tiếng Nhật
Kanji
Tiếng Việt
ちゅうじつ
忠実
Chung thủy, trung thực
しょうじき
正直
Thành thật
にんたい
忍耐
nhẫn nại
かまってくれて
quan tâm
かんだい
寛大
khoan dung
おもいやりがあって
思いやりがあって
biết cảm thông
がんけん
頑健
Mạnh mẽ
けつだん
決断
Quyết đoán
りそう
理想
có lý tưởng
うぞうぞ
Cẩn thận
あたまがいい
頭がいい
Thông minh
あいそのいい
愛想のいい
Tốt bụng, dễ gần
ちゃくじつ
着実
Đáng tin cậy
きんべん
勤勉
Chăm chỉ
きくばり
気配り
Chu đáo, ân cần
ていさい
体裁
Phong cách
かわいい
可愛い
duyên dáng, dễ thương
おもしろい
面白い
vui tính
けんしき
見識
hiểu biết, kiến thức
おかねもち
お金持ち
Giàu có
おおて
大手
Đại gia
びだんし
美男子
Đẹp trai
びじょ
美女
Đẹp gái
くちがうまい
口が巧い
Khéo nói
つきあう
付き合う
hẹn hò

Chúng ta hãy học thêm một số lời yêu thương bằng tiếng Nhật dưới đây nhé.

Lời yêu thương bằng tiếng Nhật trong tình yêu


Tiếng Nhật
Romaji
Ý nghĩa
あなたを愛してる。
Anata wo aishiteru.
Anh yêu em.
心の底から愛してる。
Kokoro no soko kara aishiteru.
Tình yêu của anh dành cho em từ tận đáy con tim anh
ずっとあなたが好きだった。
Zutto anata ga suki datta.
Anh mãi mãi yêu em.
あなたに夢中なの。
Anata ni muchuu nano.
Anh yêu em say đắm.
あなたはいつも私の心にいます。
Anata wa itsumo watashi no kokoro ni imasu.
Em lúc nào cũng ở trong trái tim anh
あなたを愛してることだけは分かってる。
Anata wo aishiteru koto dake wa wakatte ru.
Anh biết anh chỉ yêu một mình em
他のだれも愛したことなんてない。
Hoka no daremo aishita koto nantenai
Anh sẽ không yêu một ai khác ngoài em
こんな気持ちははじめてだよ。
Konna kimochi wa hajimete dayo.
Đây là lần đầu tiên anh có cảm giác này
わたしが生きている限りあなたを愛しつづけます。
Watashi ga ikite iru kagiri anata wo aishi tsuzukemasu
Chừng nào anh vẫn còn sống thì anh vẫn mãi yêu em.
あなたのことが頭から離れない。
Anata no koto ga atama kara hanarenai.
Em luôn nằm trong tâm trí anh.

Một số câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Nhật


一目惚れ (ひとめほれ): tiếng sét ái tình
彼女に初めて会ったときに一目惚れしてしまった。
Kanojo ni hajimete attatokini hitomehore shiteshimatta
Khi tôi nhìn cô ấy tôi đã phải lòng cô ấy ngay (yêu từ cái nhìn đầu tiên)

片思い (かたおもい): yêu đơn phương; tình đơn phương
初恋は片思いでした。
Hatsukoi wa kataomoi deshita.
Mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương

初恋 (はつこい): mối tình đầu
初恋は印象に深く残るものである。時には一生忘れられない
Hatsukoi wa inshou ni fukaku nokoru mono de aru. Tokiniwa isshou wasurerarenai.
Mối tình đầu bao giờ cũng để lại nhiều ấn tượng sâu sắc mà có khi đến suốt đời cũng không quên

恋心(こいごころ): Tình yêu
燃えるような恋心
Moeru youna Koigokoro
Tình yêu bùng cháy

Với tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trên, có lẽ các bạn đã có thêm cho mình vốn từ vựng mới và tự tin hơn khi thể hiện tình cảm của mình với Crush bằng tiếng Nhật rồi đúng không? Cố lên nhé.

>>> Có thể bạn quan tâm : Khóa học tiếng Nhật giao tiếp TPHCM

Nhận xét