Cực hot bộ từ vựng tiếng Nhật luyện thi JLPT N5 cực chất (Phần 1)

Từ vựng là một trong những phần thi quan trọng trong đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT. Bạn đã có được bộ từ vựng để luyện thi JLPT N5 chất nhất chưa? Nếu vẫn chưa thì hãy tham khảo ngay bài viết này để có được nguồn tài liệu chất lượng giúp ôn thi hiệu quả nhé!

JLPT là kỳ thi năng lực tiếng Nhật được tổ chức mỗi năm hai lần vào tháng 7 và tháng 12. Có tất cả 5 cấp độ thi JLPT trong đó N5 là cấp độ thấp nhất và N1 là cấp độ cao nhất. Cùng theo dõi bộ từ vựng JLPT N5 của trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL để ôn thi JLPT một cách hiệu quả nhất.

>>> Tìm hiểu cấu trúc đề thi N5

Từ vựng tiếng Nhật luyện thi JLPT N5

1. 会う 「 あう 」: Gặp
2. 青 「 あお 」: Màu xanh
3. 青い 「 あおい 」: Xanh da trời
4. 赤 「 あか 」: Màu đỏ
5. 赤い 「 あかい 」: Đỏ
6. 明い 「 あかるい 」: Sáng sủa, vui vẻ
7. 秋 「 あき 」: Mùa thu
8. 開く 「 あく 」: Mở
9. 開ける 「 あける 」: Khai thông, mở mang
10. 上げる 「 あげる 」: Cho, biếu
11. 朝 「 あさ 」: Ban sáng
12. 朝ご飯 「 あさごはん 」: Bữa sáng, cơm sáng (nói chung)
13. 足 「 あし 」: Chân
14. 明日 「 あした 」: Ngày mai
15. 遊ぶ 「 あそぶ 」: Chơi, vui chơi
16. 暖かい 「 あたたかい 」: Đầm ấm
17. 頭 「 あたま 」: Cái đầu
18. 新しい 「 あたらしい 」: Mới
19. 暑い 「 あつい 」: Nóng
20. 熱い 「 あつい 」: Nóng, nóng bỏng
21. 厚い 「 あつい 」: Dày
22. 後 「 あと 」: Sau đó
23. 兄 「 あに 」: Anh trai
24. 姉 「 あね 」: Chị, chị của mình
25. 浴びる 「 あびる 」: Tắm
26. 危ない 「 あぶない 」: Nguy hiểm
27. 甘い 「 あまい 」: Ngon ngọt
28. 余り 「 あまり 」: Không mấy, ít
29. 雨 「 あめ 」: Cơn mưa
30. 飴 「 あめ 」: Kẹo, kẹo ngậm
31. 洗う 「 あらう 」: Giặt, rửa
32. 歩く 「 あるく 」: Đi bộ, đi
33. 言う 「 いう 」: Nói, gọi là
34. 家 「 いえ 」: Gia đình
35. 行く 「 いく 」: Đi
36. 池 「 いけ 」: Cái ao
37. 医者 「 いしゃ 」: Bác sĩ
38. 椅子 「 いす 」: Ghế, cái ghế
39. 忙しい 「 いそがしい 」: Bận
40. 痛い 「 いたい 」: Đau, đau đớn
41. 一 「 いち 」: Một
42. 一日 「 いちにち 」: Một ngày
43. 一番 「 いちばん 」: Nhất, tốt nhất
44. 五日 「 いつか 」: 5 ngày, năm ngày
45. 一緒 「 いっしょ 」: Cùng
46. 五つ 「 いつつ 」: Năm cái, năm chiếc
47. 犬 「 いぬ 」: Cẩu
48. 今 「 いま 」: Bây giờ
49. 意味 「 いみ 」: Ý nghĩa, nghĩa
50. 妹 「 いもうと 」: Em
51. 嫌 「 いや 」: Khó chịu, ghét
52. 入口 「 いりぐち 」: Cổng vào
53. 居る 「 いる 」: Có
54. 要る 「 いる 」: Cần
55. 入れる 「 いれる 」: Cho vào, bỏ vào
56. 色 「 いろ 」: Màu
57. 上 「 うえ 」: Trên, mặt trên
58. 後ろ 「 うしろ 」: Sau, đằng sau
59. 薄い 「 うすい 」: Mỏng
60. 歌 「 うた 」: Bài hát
61. 歌う 「 うたう 」: Ca hát
62. 生まれる 「 うまれる 」: Sinh, sinh
63. 海 「 うみ 」: Biển
64. 売る 「 うる 」: Bán, bán hàng
65. 煩い 「 うるさい 」: Chán ghét, đáng ghét
66. 上着 「 うわぎ 」: Áo vét, áo khoác .
67. 絵 「 え 」: Bức tranh, tranh
68. 映画 「 えいが 」: Điện ảnh
69. 映画館 「 えいがかん 」: Nhà hát
70. 英語 「 えいご 」: Tiếng Anh
71. 駅 「 えき 」: Ga
72. 鉛筆 「 えんぴつ 」: Bút chì
73. 多い 「 おおい 」: Nhiều
74. 大きい 「 おおきい 」: To
75. 大きな 「 おおきな 」: To
76. 大勢 「 おおぜい 」: Đám đông
77. お母さん 「 おかあさん 」: Mẹ
78. お菓子 「 おかし 」: Bánh kẹo, kẹo
79. お金 「 おかね 」: Tiền, của cải
80. 起きる 「 おきる 」: Thức dậy
81. 置く 「 おく 」: Bố trí
82. 奥さん 「 おくさん 」: Bà
83. お酒 「 おさけ 」: Rượu, rượu sakê
84. お皿 「 おさら 」: Đĩa
85. 教える 「 おしえる 」: Chỉ dẫn
86. 押す 「 おす 」: Ẩn , đẩy
87. 遅い 「 おそい 」: Muộn màng
88. お茶 「 おちゃ 」: Chè
89. お手洗い 「 おてあらい 」: Toa-lét, nhà vệ sinh
90. お父さん 「 おとうさん 」: Bố, bố ơi (khi con gọi bố)
91. 弟 「 おとうと 」: Bào đệ
92. 男 「 おとこ 」: Đàn ông, người đàn ông
93. 男の子 「 おとこのこ 」: Cậu bé, con đực (động vật)
94. 一昨日 「 おととい 」: Hôm kia
95. 一昨年 「 おととし 」: Năm kia
96. 大人 「 おとな 」: Người lớn, người trưởng thành
97. お腹 「 おなか 」: Bụng
98. 同じ 「 おなじ 」: Bằng nhau
99. お兄さん 「 おにいさん 」: Anh trai
100. お姉さん 「 おねえさん 」: Chị

Còn rất nhiều từ vựng luyện thi JLPT N5, đừng quên theo dõi bài viết tiếp theo của trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL để cập nhật ngay kẻo lỡ nhé.

Nhận xét