Bạn đã nắm rõ được những từ trái nghĩa trong tiếng Nhật chưa? Bài viết sau đây giới thiệu cho bạn 1 số từ vựng tiếng Nhật trái nghĩa cơ bản, hãy cùng tìm hiểu nhé.
>>> Các từ ngoại lai trong tiếng Nhật
TO/NHỎ
To (ookii): 大きい
Nhỏ (chiisai): 小さい
Cao (takai): 高い
Thấp (hikui): 低い
Trẻ (wakai): 若い
Già (oi te iru): 老いている
Gầy (yase te iru): 痩せている
Béo (futo tte iru): 太っている
Lên (ue): 上
Xuống (shita): 下
Câu hỏi (shitsumon): 質問
Trả lời (kaitou): 回答
KHÓ/DỄ
Dễ (kantan): 簡単
Khó (muzukashii): 難しい
Như nhau (onaji): 同じ
Khác nhau (chigau): 違う
Kéo (hiku): 引く
Đẩy (osu): 押す
Ít (sukunai): 少ない
Nhiều (ooi): 多い
Dài (nagai): 長い
Ngắn (mijikai): 短い
Không có cái nào (nani mo nai): 何もない
Cái gì đó (nani ka): 何か
LẠNH/NÓNG
Lạnh (tsumetai): 冷たい
Nóng (atsui): 熱い
Sáng (akarui): 明るい
Tối (kurai): 暗い
Xấu (warui): 悪い
Tốt (yoi): 良い
Một mình (ichi nin de): 一人で
Cùng nhau (issho ni): 一緒に
Ướt (nure ta): ぬれた
Khô (kawai ta): 乾いた
Có (to tomo ni): とともに
Không có (nashi ni): なしに
NHANH/CHẬM
Chậm (osoi): 遅い
Nhanh (hayai): 速い
Rỗng (sora no): 空の
Đầy (ichi hai): 一杯
Xinh đẹp (utsukushii): 美しい
Xấu xí (minikui): 醜い
Ồn ào (souzoushii): 騒々しい
Yên lặng (shizuka na): 静かな
Mạnh (tsuyoi): 強い
Yếu (yowai): 弱い
Sự thật (shinjitsu): 真実
Nói dối (uso): 嘘
Cứng (katai): 固い
Mềm (yawarakai): 柔らかい
NHIỀU/ÍT
Nhiều hơn (motto): もっと
Ít hơn (yori sukunai): より少ない
Đúng (tadashii): 正しい
Sai (ayama tta): 誤った
Vui (shiawase na): 幸せな
Buồn (kanashii): 悲しい
Sạch (seiketsu na): 清潔な
Dơ (kitanai): 汚い
Sống (iki te iru): 生きている
Chết (shin da): 死んだ
Trễ (osoku): 遅く
Sớm (hayaku): 早く
CŨ/MỚI
Cũ (furui): 古い
Mới (atarashii): 新しい
Thô (arai): 粗い
Mịn (nameraka na): 滑らかな
Dày (atsui): 厚い
Mỏng (usui): 薄い
Lạnh (samui): 寒い
Nóng (atsui): 暑い
Tất cả (subete): すべて
Không ai cả (nashi): なし
Trước khi (mae ni): 前に
Sau khi (nochini): 後に
>>> Bài tập tiếng Nhật sơ cấp phần từ vựng
Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật về từ trái nghĩa mà bạn nên tham khảo. Chúc bạn sớm chinh phục kho từ vựng tiếng Nhật đồ sộ này.
>>> Các từ ngoại lai trong tiếng Nhật
TO/NHỎ
To (ookii): 大きい
Nhỏ (chiisai): 小さい
Cao (takai): 高い
Thấp (hikui): 低い
Trẻ (wakai): 若い
Già (oi te iru): 老いている
Gầy (yase te iru): 痩せている
Béo (futo tte iru): 太っている
Lên (ue): 上
Xuống (shita): 下
Câu hỏi (shitsumon): 質問
Trả lời (kaitou): 回答
KHÓ/DỄ
Dễ (kantan): 簡単
Khó (muzukashii): 難しい
Như nhau (onaji): 同じ
Khác nhau (chigau): 違う
Kéo (hiku): 引く
Đẩy (osu): 押す
Ít (sukunai): 少ない
Nhiều (ooi): 多い
Dài (nagai): 長い
Ngắn (mijikai): 短い
Không có cái nào (nani mo nai): 何もない
Cái gì đó (nani ka): 何か
LẠNH/NÓNG
Lạnh (tsumetai): 冷たい
Nóng (atsui): 熱い
Sáng (akarui): 明るい
Tối (kurai): 暗い
Xấu (warui): 悪い
Tốt (yoi): 良い
Một mình (ichi nin de): 一人で
Cùng nhau (issho ni): 一緒に
Ướt (nure ta): ぬれた
Khô (kawai ta): 乾いた
Có (to tomo ni): とともに
Không có (nashi ni): なしに
NHANH/CHẬM
Chậm (osoi): 遅い
Nhanh (hayai): 速い
Rỗng (sora no): 空の
Đầy (ichi hai): 一杯
Xinh đẹp (utsukushii): 美しい
Xấu xí (minikui): 醜い
Ồn ào (souzoushii): 騒々しい
Yên lặng (shizuka na): 静かな
Mạnh (tsuyoi): 強い
Yếu (yowai): 弱い
Sự thật (shinjitsu): 真実
Nói dối (uso): 嘘
Cứng (katai): 固い
Mềm (yawarakai): 柔らかい
NHIỀU/ÍT
Nhiều hơn (motto): もっと
Ít hơn (yori sukunai): より少ない
Đúng (tadashii): 正しい
Sai (ayama tta): 誤った
Vui (shiawase na): 幸せな
Buồn (kanashii): 悲しい
Sạch (seiketsu na): 清潔な
Dơ (kitanai): 汚い
Sống (iki te iru): 生きている
Chết (shin da): 死んだ
Trễ (osoku): 遅く
Sớm (hayaku): 早く
CŨ/MỚI
Cũ (furui): 古い
Mới (atarashii): 新しい
Thô (arai): 粗い
Mịn (nameraka na): 滑らかな
Dày (atsui): 厚い
Mỏng (usui): 薄い
Lạnh (samui): 寒い
Nóng (atsui): 暑い
Tất cả (subete): すべて
Không ai cả (nashi): なし
Trước khi (mae ni): 前に
Sau khi (nochini): 後に
>>> Bài tập tiếng Nhật sơ cấp phần từ vựng
Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật về từ trái nghĩa mà bạn nên tham khảo. Chúc bạn sớm chinh phục kho từ vựng tiếng Nhật đồ sộ này.
Nhận xét